直税
ちょくぜい「TRỰC THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế trực tiếp
直税課
Phòng thuế trực tiếp .

Từ đồng nghĩa của 直税
noun
直税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直税
直接税 ちょくせつぜい
thuế trực tiếp
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税 ぜい
thuế.
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
塩税 えんぜい しおぜい
ướp muối thuế
年税 ねんぜい
Thuế hàng năm