直線運動
ちょくせんうんどう「TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG」
Chuyển động thẳng
☆ Danh từ
Sự chuyển động theo đường thẳng
非直線運動
Sự chuyển động không theo đường thẳng
一定速度
の
直線運動
をする
Chuyển động theo đường thẳng với một tốc độ nhất định .

直線運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直線運動
等速直線運動 とうそくちょくせんうんどう
chuyển động đều
等速直線運動をする とうそくちょくせんうんどうをする
chuyển động thẳng đều với vận tốc không đổi
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa