Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直角 ちょっかく
góc vuông
短角牛 たんかくぎゅう
bò sừng ngắn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
直交群 ちょっこーぐん
nhóm trực giao
縫い直す ぬいなおす
Khâu lại.
直角錐 じかかくすい
hình chóp thẳng đứng
直角度 じかかくど
độ vuông góc (độ lệch giữa góc thực tế với góc 90 độ)
二直角 にちょっかく
góc bẹt