Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直縫短角群
直角 ちょっかく
góc vuông
短角牛 たんかくぎゅう
shorthorn, short-horned cattle
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
直交群 ちょっこーぐん
nhóm trực giao
縫い直す ぬいなおす
Khâu lại.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
直角錐 じかかくすい
hình chóp thẳng đứng