Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
直腸 ちょくちょう
trực tràng
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
垂直冗長検査 すいちょくじょうちょうけんさ
kiểm tra độ dư theo chiều dọc
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
直腸瘻 ちょくちょうろう
rò trực tràng