Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直行飛行する ちょっこうひこうする
bay thẳng.
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行儀を直す ぎょうぎをなおす
sửa chữa một có những thái độ
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
直訳する ちょくやくする
dịch sát chữ