直行飛行する
ちょっこうひこうする
Bay thẳng.

直行飛行する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直行飛行する
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
直行する ちょっこうする
đi thẳng.
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.