Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直覚的 ちょっかくてき
trực giác
直覚 ちょっかく
視覚的 しかくてき
bằng mắt
感覚的 かんかくてき
có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được
他覚的 たかくてき たさとしてき
nhiều phía
超感覚的知覚 ちょうかんかくてきちかく
ngoại cảm, nhận thức ngoại cảm
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
直観的 ちょっかんてき