直角定盤
ちょっかくじょうばん「TRỰC GIÁC ĐỊNH BÀN」
☆ Danh từ
Bàn rà chuẩn vuông góc
直角定盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直角定盤
thước đo góc vuông
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
定盤 じょうばん
surface plate
直角 ちょっかく
góc vuông
直角定規(三角定規・T定規等) ちょっかくじょーぎ(さんかくじょーぎ・Tじょーぎとー)
set square, triangle
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.