言い直し
いいなおし「NGÔN TRỰC」
☆ Danh từ
Sự nói lại

言い直し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 言い直し
言い直し
いいなおし
sự nói lại
言い直す
いいなおす
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
言い直し
いいなおし
sự nói lại
言い直す
いいなおす
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn