Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言い直し
いいなおし
sự nói lại
言い直す
いいなおす
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
直言 ちょくげん
lời nói thẳng
直言直筆 ちょくげんちょくひつ
chữ viết tay trực tiếp
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
正直言って しょうじきいって
nói thật thì; nói thẳng thì
率直に言って そっちょくにいって
thật lòng mà nói, thành thật mà nói
結い直す ゆいなおす
Buộc (tóc)
買い直す かいなおす
đổi trả, mua lại
「NGÔN TRỰC」
Đăng nhập để xem giải thích