Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直轄市
直轄 ちょっかつ
sự trực thuộc
直轄地 ちょっかつち
vùng ở dưới định hướng điều khiển ((của) tướng quân)
中央直轄 ちゅうおうちょっかつ
trực thuộc trung ương.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
直轄植民地 ちょっかつしょくみんち
thuộc địa anh chưa được độc lập
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
車轄 しゃかつ
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
所轄 しょかつ
phạm vi quyền lực; quyền hạn xét xử; quyền thực thi pháp lý