直間比率
ちょっかんひりつ「TRỰC GIAN BỈ SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ giữa thuế trực thu và thuế gián thu trên doanh thu thuế

直間比率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直間比率
間隔比率 かんかくひりつ
tỉ lệ khoảng cách
比率 ひりつ
tỉ suất
率直 そっちょく
tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
ギアリング比率 ギアリングひりつ
tỷ số gearing
ソルベンシーマージン比率 ソルベンシーマージンひりつ
mức khả năng hoàn trả
TCE比率 TCEひりつ
chỉ tiêu tce ratio (tangible common equity ratio)
レバレッジ比率 レバレッジひりつ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt equity ratio)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện