相槌を打つ
あいづちをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Sử dụng những từ ngữ hay động tác (gật đầu) biểu hiện sự đồng ý, tán đồng trong khi nói chuyện

Bảng chia động từ của 相槌を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相槌を打つ/あいづちをうつつ |
Quá khứ (た) | 相槌を打った |
Phủ định (未然) | 相槌を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 相槌を打ちます |
te (て) | 相槌を打って |
Khả năng (可能) | 相槌を打てる |
Thụ động (受身) | 相槌を打たれる |
Sai khiến (使役) | 相槌を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相槌を打つ |
Điều kiện (条件) | 相槌を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 相槌を打て |
Ý chí (意向) | 相槌を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 相槌を打つな |
相槌を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相槌を打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
相槌 あいづち あいずち
sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)