相会う
あいあう「TƯƠNG HỘI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Gặp nhau

Bảng chia động từ của 相会う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相会う/あいあうう |
Quá khứ (た) | 相会った |
Phủ định (未然) | 相会わない |
Lịch sự (丁寧) | 相会います |
te (て) | 相会って |
Khả năng (可能) | 相会える |
Thụ động (受身) | 相会われる |
Sai khiến (使役) | 相会わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相会う |
Điều kiện (条件) | 相会えば |
Mệnh lệnh (命令) | 相会え |
Ý chí (意向) | 相会おう |
Cấm chỉ(禁止) | 相会うな |
相会う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相会う
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
節会相撲 せちえずもう
sumo biểu diễn tại triều đình nhật bản cổ đại
相互会社 そうごがいしゃ
mutual company
外相会談 がいしょうかいだん
hội nghị bộ trưởng ngoại giao
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo