Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相互会社
そうごがいしゃ
mutual company
保険相互会社の株式会社化 ほけんそーごかいしゃのかぶしきかいしゃか
phi tương hỗ hoá (cổ phần hoá công ty bảo hiểm tương hỗ)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
「TƯƠNG HỖ HỘI XÃ」
Đăng nhập để xem giải thích