Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相作
相作り あいづくり
dish of white and red-fleshed fish arranged next to each other
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
相合作用 そうごうさよう
tác động lẫn nhau
相乗作用 そうじょうさよう
hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận
相互作用 そうごさよう
sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).