Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相場師 -シテ-
相場師 そうばし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相場 そうば
giá cả thị trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo