相客
あいきゃく「TƯƠNG KHÁCH」
☆ Danh từ
Khách thành viên (bạn) hoặc trạm gác hoặc hành khách vân vân.

相客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相客
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
客 きゃく かく
người khách; khách
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
遷客 せんかく
đày ải người