相対性
そうたいせい「TƯƠNG ĐỐI TÍNH」
☆ Danh từ
Tính tương đối

相対性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相対性
相対性原理 そうたいせいげんり
nguyên lý tương đối
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
特殊相対性理論 とくしゅそうたいせいりろん
thuyết tương đối đặc biệt
一般相対性理論 いっぱんそうたいせいりろん
lý thuyết chung về tính tương đối
相対 あいたい そうたい
tương đối.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo