相対的無効契約
そうたいてきむこうけいやく
Hợp đồng vô hiệu tương đối.

相対的無効契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相対的無効契約
絶対的無効契約 ぜったいてきむこうけいやく
hợp đồng vô hiệu tuyệt đối.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
対物契約 たいぶつけいやく
hợp đồng thực tế.
契約無効の申立 けいやくむこうのもうしたて
hủy hợp đồng.
無償契約 むしょうけいやく
hợp đồng không đền bù.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).