Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相対的過剰人口
過剰人口 かじょうじんこう
số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
相対的 そうたいてき
tương đối
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
相対 あいたい そうたい
tương đối.
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức