Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相対論的力学
相対論 そうたいろん
thuyết tương đối
相対的 そうたいてき
tương đối
力学的 りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
一般相対論 いっぱんそうたいろん
thuyết tương đối rộng (hay thuyết tương đối tổng quát là lý thuyết hình học của lực hấp dẫn do nhà vật lý Albert Einstein công bố vào năm 1915 và hiện tại được coi là lý thuyết miêu tả hấp dẫn thành công của vật lý hiện đại)
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
相対力指数 そうたいりょくしすう
chỉ số sức mạnh tương đối
熱力学的 ねつりきがくてき
nhiệt động
力学的エネルギー りきがくてきエネルギー
mechanical energy