Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
力学的
りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
熱力学的 ねつりきがくてき
nhiệt động
力学的エネルギー りきがくてきエネルギー
mechanical energy
空気力学的 くうきりきがくてき
(thuộc) khí động lực, khí động lực học
生体力学的現象 せいたいりきがくてきげんしょう
hiện tượng cơ sinh học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
「LỰC HỌC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích