力学的
りきがくてき「LỰC HỌC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Cơ học, máy móc, không sáng tạo

Từ đồng nghĩa của 力学的
adjective
力学的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力学的
熱力学的 ねつりきがくてき
nhiệt động
力学的エネルギー りきがくてきエネルギー
năng lượng cơ học
空気力学的 くうきりきがくてき
(thuộc) khí động lực, khí động lực học
生体力学的現象 せいたいりきがくてきげんしょう
hiện tượng cơ sinh học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.