食塩相当量
しょくえんそうとうりょう
☆ Danh từ
Lượng muối vừa đủ

食塩相当量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食塩相当量
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
食塩 しょくえん
muối ăn.
当量 とうりょう
Tương đương
相当 そうとう
sự tương đương
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
線量当量 せんりょうとうりょう
liều tương đương (đại lượng dùng để đánh giá liều bức xạ trong một tổ chức mô hoặc cơ quan của cơ thể người)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo