Các từ liên quan tới 相思相愛 (GReeeeNの曲)
相思相愛 そうしそうあい
tình yêu lẫn nhau
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相愛 そうあい
tình yêu lẫn nhau
相思 そうし
ảnh hưởng lẫn nhau hoặc tình yêu
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.