相思
そうし「TƯƠNG TƯ」
☆ Danh từ
Ảnh hưởng lẫn nhau hoặc tình yêu

Từ trái nghĩa của 相思
相思 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相思
相思相愛 そうしそうあい
tình yêu lẫn nhau
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
相 あい しょう そう
dáng; trạng thái