相い性 あいいせい
tính tương thích, hợp duyên
相性占い あいしょううらない
bói tình yêu; bói tình duyên
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相性 あいしょう
sự đồng cảm; tính tương thích
寝相がいい ねぞうがいい
ngủ mà không lăn lộn; ngủ ngoan
相関性 そうかんせい
tính tương quan
相容性 あいいせい
tính hợp nhau, tính tương hợp