相い性 あいいせい
tính tương thích, hợp duyên
相性占い あいしょううらない
bói tình yêu; bói tình duyên
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
寝相がいい ねぞうがいい
to sleep without turning over
相性 あいしょう
sự đồng cảm; tính tương thích
相手が悪い あいてがわるい
đối thủ trên cơ, đối thủ quá mạnh
寝相が悪い ねぞうがわるい
Tướng ngủ xấu