すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相性 あいしょう
sự đồng cảm; tính tương thích
相性占い あいしょううらない
bói tình yêu; bói tình duyên
相性がいい あい しょうがいい
性格、性質 が合う。特に男女の組み合わせのことをいう。
相関性 そうかんせい
tính tương quan
相容性 あいいせい
tính hợp nhau, tính tương hợp
相反性 そうはんせい
tính qua lại, tính thuận nghịch