相い性
あいいせい「TƯƠNG TÍNH」
Tính tương thích, hợp duyên

相い性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相い性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相性 あいしょう
sự đồng cảm; tính tương thích
相性占い あいしょううらない
bói tình yêu; bói tình duyên
相性がいい あい しょうがいい
性格、性質 が合う。特に男女の組み合わせのことをいう。
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.