相手取る
あいてどる「TƯƠNG THỦ THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Thách thức, tố tụng ai đó

Bảng chia động từ của 相手取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相手取る/あいてどるる |
Quá khứ (た) | 相手取った |
Phủ định (未然) | 相手取らない |
Lịch sự (丁寧) | 相手取ります |
te (て) | 相手取って |
Khả năng (可能) | 相手取れる |
Thụ động (受身) | 相手取られる |
Sai khiến (使役) | 相手取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相手取られる |
Điều kiện (条件) | 相手取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 相手取れ |
Ý chí (意向) | 相手取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 相手取るな |
相手取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相手取る
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
取材相手 しゅざいあいて
người được phỏng vấn
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手相 てそう
đọc chỉ tay