Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手相見 てそうみ
thầy bói xem chỉ tay
相を見る そうをみる
Xem tướng
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
相手をする あいてをする
yêu nhau
見に入る 見に入る
Nghe thấy
相見る あいみる
nhìn nhau