Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先手必勝 せんてひっしょう
Nhanh tay là thắng.
先手を打つ せんてをうつ
đi trước một bước
先手を取る せんてをとる
nẫng tay trên
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
手先 てさき
ngón tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手