相手選択接続
あいてせんたくせつぞく
☆ Danh từ
Kết nối ảo chuyển mạch (svc)

相手選択接続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相手選択接続
相手選択接続機能 あいてせんたくせつぞくきのう
chức năng kết nối lựa chọn đối tác
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
相手先選択接続 あいてさきせんたくせつぞく
mạch chuyển ảo
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
相手固定接続 あいてこていせつぞく
kết nối ảo cố định-pvc
相互接続 そうごせつぞく
sự tương kết