Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相撲教習所
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
教習所 きょうしゅうじょ きょうしゅうしょ
huấn luyện viện
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
教習 きょうしゅう
sự huấn luyện; sự chỉ dẫn
自動車教習所 じどうしゃきょうしゅうじょ じどうしゃきょうしゅうしょ
trường lái xe.