Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相楽樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
樹 じゅ
cây cổ thụ