Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病院-医師協同事業 びょーいん-いしきょーどーじぎょー
hoạt động kinh doanh dựa trên sự hợp tác giữa bác sĩ - bệnh viện
病院 びょういん
nhà thương
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
両院協 りょういんきょう
joint committee of both houses
両院合同協議会 りょういんごうどうきょうぎかい
joint sitting of both houses (parliament, congress)
同病 どうびょう
đồng bệnh (đồng bịnh).
同病相憐れむ どうびょうあいあわれむ どうびょうしょうあわれむ
những nạn nhân thành viên (bạn) thương xót lẫn nhau
相同 そうどう
tính tương đồng, tính tương ứng