Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相武台前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
駅前 えきまえ
trước ga
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
前相撲 まえずもう ぜんすもう
một môn đấu vật sumo dành cho những người đã vượt qua bài kiểm tra tư cách đệ tử mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên