Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相沢まさき
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相沢事件 あいざわじけん
Aizawa incident (1935)
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
沢 さわ
đầm nước
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
相欠き あいがき
halving, scarfing, halving joint
相引き あいびき
bench used by kabuki actors during performance