Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相澤ゆりな
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ゆくりなく ゆくりなく
bất ngờ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).