ゆみなり
Cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
Hình trăng lưỡi liềm
Đoạn, khúc, đốt, miếng, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, phân đoạn, phân đốt

ゆみなり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆみなり
ゆみなり
cong, uốn vòng cung, hình vòm.
弓形
ゆみなり ゆみがた きゅうけい
hình cung
Các từ liên quan tới ゆみなり
弓形になる ゆみなりになる きゅうけいになる
bị cong, được làm cong, trở thành hình cánh cung
弓張り ゆみはり ゆみばり
sự giương cung; đèn lồng giấy có cần điều khiển hình cung tên
鮎並 あゆなみ
greenling (câu cá)
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
ghẻ lở
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi, căng ; làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc ; để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra ; kéo căng, lọc qua, quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức
having dream
the slack