Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
相がある あいがある
trông có vẻ
相談にあずかる そうだんにあずかる
tham khảo ý kiến
相摩す あいます
chống lại, chà xát với nhau