Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭坑 たんこう
mỏ than
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相知る あいしる
biết nhau
坑内掘り炭鉱 こうないぼりたんこう
mỏ than ngầm
炭素相殺 たんそそうさい
carbon offset
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
坑 こう
pit (esp. of a mine)
坑道 こうどう
đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi