相等
そうとう「TƯƠNG ĐẲNG」
☆ Danh từ
Bình đẳng, bằng nhau

相等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相等
相等性 そうとうせい
tính tương đương
相等しい あいひとしい
giống như nhau, ngang bằng như nhau
位相等化 いそうとうか
phase equalization
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
等等 などなど
Vân vân.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).