Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相等 そうとう
bình đẳng, bằng nhau
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相性 あいしょう
sự đồng cảm; tính tương thích
等方性 とうほうせい
tính đẳng hướng
等時性 とうじせい
tính đẳng thời
相等しい あいひとしい
giống như nhau, ngang bằng như nhau
位相等化 いそうとうか
phase equalization