Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等時性伝送 とうじせいでんそう
sự truyền đẳng thời
等時性通信 とうじせいつうしん
liên lạc đẳng thời
非等時性伝送 ひとうじせいでんそう
sự truyền không đồng thời
等時 とうじ
đẳng thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
等方性 とうほうせい
tính đẳng hướng
相等性 そうとうせい
tính tương đương