Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相羽星良
相星 あいぼし
các đô vật có cùng thành tích thắng-thua khi kết thúc một giải đấu
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
羽振りの良い はぶりのよい
quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng
羽振りが良い はぶりがよい
quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)