羽振りが良い
はぶりがよい
☆ Cụm từ
Quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng

羽振りが良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽振りが良い
羽振りの良い はぶりのよい
quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng
羽振りがいい はぶりがいい
có ảnh hưởng, mạnh mẽ, phổ biến
羽振り はぶり
sự vỗ cánh; bộ lông vũ; sự ảnh hưởng; sức mạnh; quyền lực; thế lực
羽振りのいい はぶりのいい
quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng
切りが良い きりがよい
để là một chỗ tốt để bỏ
通りが良い とおりがよい
sự chuyển qua (chạy) tốt
乗りが良い のりがよい
lan truyền tốt
舌触りが良い したざわりがよい
(thì) mềm và thú vị trên (về) cái lưỡi