相星
あいぼし「TƯƠNG TINH」
☆ Danh từ
Các đô vật có cùng thành tích thắng-thua khi kết thúc một giải đấu

相星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相星
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
星 せい ほし
sao
相 あい しょう そう
dáng; trạng thái
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh