Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相良武任
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
任 にん
nhiệm vụ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
良 りょう
tốt
船主責任相互保険 せんしゅせきにんそうごほけん
hội bảo vệ và bồi thường.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).