Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相良隆太
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công