Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相談に乗っったのに
そうだんにのったのに
Tôi đã khuyên rồi mà
相談に乗る そうだんにのる
thảo luận
相談に与る そうだんにあずかる
để được tham khảo
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
気に触った きにさわった
đụng chạm tới (lòng tự trọng, sự tự ái)
に渡って にわたって
trong khoảng thời gian
濁った にごった
đục.
真っ二つに まっぷたつに まっふたつに
ngay trong nửa
滅多に めったに
hiếm khi
Đăng nhập để xem giải thích