に当たって
にあたって
☆ Cụm từ
Vào thời điểm của.

に当たって được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に当たって
別の辞書に当たって見る べつのじしょにあたってみる
thử từ điển khác
当って あたって
phản đối; nhắm vào; chấm dứt; hy vọng; những sự chờ đợi
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
に当たる にあたる
đương nhiên
差し当たって さしあたって
cho hiện hữu; cho hiện thân thời gian; hiện nay
当てっこ あてっこ とうてっこ
đoán
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm